Nhắc đến Nhật Bản là nhắc đến một đất nước mà chúng ta cần học hỏi là luôn đúng giờ. Vậy cách nói thời gian, cách nói thời gian trong tiếng Nhật như thế nào? Hãy cùng Du Học Uy Tín tìm hiểu nhé!

Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

Chi tiết - Chuẩn] Cách đọc giờ trong tiếng Nhật chuẩn dễ ợt

Trong tiếng Nhật, để nói một giờ cụ thể thì người ta sẽ áp dụng quy tắc sau:

Số đếm tiếng Nhật + じ (時 – ji )

Trong đó từ じ bắt nguồn từ chữ Jikan (時間) có nghĩa là thời gian. Để có thể hình dung chính xác nhất, bạn hãy xem bảng dưới đây:

Giờ Tiếng Nhật (Hiragana) Hán tự Romaji
1 giờ いちじ 1時 ichi ji
2 giờ にじ 2時 Ni ji
3 giờ さんじ 3時 San ji
4 giờ よじ 4時 Yo ji
5 giờ ごじ 5時 Go ji
6 giờ ろくじ 6時 Roku ji
7 giờ しちじ 7時 Shichi ji
8 giờ はちじ 8時 Hachi ji
9 giờ くじ 9時 Ku ji
10 giờ じゅうじ 10 時 Jyuu ji
11 giờ じゅういちじ 11 時 Jyuu ichi ji
12 giờ じゅうにじ 12 時 Jyuu ni ji

Để nói giờ buổi sáng hay buổi chiều ta sẽ dùng từ vựng sau:

– ごぜん  (午前 – gozen): Buổi sáng, tương đương với a.m trong tiếng Anh.

– ごご (午後  – gogo): Buổi chiều, tương đương với p.m trong tiếng Anh.

Tham Khảo Thêm:   TOP 20 bản nhạc Nhật Bản nổi tiếng hay nhất thời đại, ai học tiếng Nhật cũng nghe

Cách đếm phút trong tiếng Nhật

Phút trong tiếng Nhật là 分 (fun), trong một số trường hợp sẽ được đọc là ぷん (pun) và một số trường hợp là ふん (pun).

Để nói số phút trong tiếng Nhật bạn có thể áp dụng quy tắc:

Số đếm tiếng Nhật + 分 

Tuy nhiên sẽ có trường hợp   là ぷん hoặc là ふん, hoặc không sử dụng số đếm tiếng Nhật.

*Lưu ý

  • Đối với các phút kết thúc bằng: 1, 3, 4, 6, 8 và 10 ta sẽ đọc là ふん (pun)
  • 1 phút là いっぷん thay vì いちぷん
  • 8 phút là はっぷん thay vì はちぷん
  • 6 phút là ろっぷん thay vì ろくぷん
  • 4 phút là よんふん thay vì よぷん
  • Không sử dụng Shi fun để nói “4 phút”
  • Sử dụng ななふん (nana fun) để nói “7 phút” chứ không dùng しちふん.

Cụ thể, bạn hãy theo dõi bảng dưới đây:

Phút Từ vựng (Hiragana) Hán tự Romaji
1 phút いっぷん 一分 Ippun
2 phút にふん 二分 Ni fun
3 phút さんぷん 三分 San pun
4 phút よんぷん 四分 Yon pun
5 phút ごふん 五分 Go fun
6 phút ろっぷん 六分 Roppun
7 phút ななふん 七分 Nana fun
8 phút はっぷん 八分 Happun
9 phút きゅうふん 九分 Kyuu fun
10 phút じゅっぷん 十分 Juppun
15 phút じゅうごふん 十五分 Juu go fun
30 phút さんじゅっぷん (はん) 三十分 Han

Cách đếm số giây trong tiếng Nhật

Giờ/phút/giây/? Tiếng Nhật là gì?→時,分,秒 Cách đọc【Ngữ pháp N5】 - Watera-Học tiếng Nhật với người Nhật-

Giây trong tiếng Nhật là びょう (秒 – byou). Để đếm số giây trong tiếng Nhật rất đơn giản và không có trường hợp đặc biệt. Bạn chỉ cần áp dụng quy tắc sau:

Tham Khảo Thêm:   Du học Nhật Bản bằng IELTS – Sự lựa chọn tối ưu cho du học sinh việt

Số đếm tiếng Nhật + 秒 (びょう)

Bạn có thể tham khảo chi tiết trong bảng dưới đây:

Số giây Từ vựng/Hiragana Hán tự Romaji
1 giây いちびょう 一秒 ichi byou
2 giây にびょう 二秒 ni byou
3 giây さんびょう 三秒 san byou
4 giây よんびょう 四秒 yon byou
5 giây ごびょう 五秒 go byou
6 giây ろくびょう 六秒 roku byou
7 giây ななびょう 七秒 nana byou
8 giây はちびょう 八秒 hachi byou
9 giây きゅうびょう 九秒 kyuu byou
10 giây じゅうびょう 十秒 jyuu byou
15 giây じゅうごびゅう 十五秒 jyuu go byou
30 giây さんじゅうびょう 三十秒 sanjyuu byou

Cách Hỏi Giờ Nói Giờ Trong Tiếng Nhật

Dưới đây là một số mẫu câu để nói và hỏi đáp về giờ giấc trong tiếng Nhật.

mẫu câu hỏi đáp về giờ giấc trong tiếng Nhật

Mẫu câu hỏi đáp về giờ giấc trong tiếng Nhật

Cách nói giờ trong tiếng Nhật

– Cách nói giờ rưỡi: Số giờ + はん (han)

Ví dụ:

  • いま、いちじ はん です (Bây giờ là 1 giờ rưỡi)
  • いま、ごご にじ  はん です(Bây giờ là 2 rưỡi chiều)

– Cách nói giờ hơn: Số giờ + Số phút

Ví dụ:

  • よじごじゅうふん : 4 giờ 15 phút
  • はちじごふん: 8 giờ 5 phút
  • いま、はちじごふん です: Bây giờ là 8 giờ 5 phút

– Cách nói giờ kém: Số giờ + Số phút +まえ (mae)

Ví dụ:

  • はちじごふんまえ: 8 giờ kém 5
  • よじごじゅうふんまえ: 4 giờ kém 15

b. Cách hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật

– Bây giờ là mấy giờ?:

いま、なんじ ですか ?

Bây giờ     Mấy giờ    Từ để hỏi

Hoặc có thể hỏi ngắn gọn: いま、なんじ?(今、何時?)

– Cách trả lời: Dưới đây là 3 cách trả lời từ cách trả lời đầy đủ nhất đến ngắn gọn nhất

  • いま、Số giờ + です。(今、– 時です。)
  • いま、Số giờ  (今、- –  時。)
  • Số giờ
Tham Khảo Thêm:   Từ vựng và câu chúc tiếng nhật thường sử dụng trong đám cưới

– Ví dụ về hỏi và nói giờ trong tiếng Nhật:

+ Ví dụ 1:

  • A: いま、なんじ ですか ?(Bây giờ là mấy giờ)
  • B: いま、はちじごふん です (Bây giờ là 8 giờ 5 phút).

+ Ví dụ 2:

  • Tú: いま、なんじ?(Bây giờ là mấy giờ)
  • Koji: ごご にじ  はん (2 rưỡi chiều).

Trên đây là tổng hợp các quy tắc đếm số giờ trong tiếng Nhật, số phút tiếng Nhật và cách hỏi đáp đơn giản về giờ giấc. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với bạn!

Thông Tin Về TinEdu