Chào mừng bạn đã đến với Du Học TinEdu – Cổng Thông Tin Du Học Số 1 Việt Nam. Du học là một cơ hội lớn để trải nghiệm văn hoá, tiếp thu kiến thức mới và Tinedu mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin hữu ích về du học. Cùng tham khảo bài viết Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người để có thêm những thông tin hữu ích nhất nhé
Con người không ai hoàn hảo, trọn vẹn tuyệt đối, cũng không ai có tính cách, phẩm chất giống ai bởi mỗi người được sinh ra đã là một cá thể và cái tôi riêng biệt. Dù có mang trong mình cùng dòng máu với ai khác nhưng cá tính của họ không thể trộn lẫn và cũng không là bản sao của người khác. Vậy bạn có biết cách diễn đạt tính cách của mình trong tiếng Nhật như thế nào không? Nếu chưa thì cùng theo dõi những từ vựng tiếng Nhật về tính cách trong bài viết dưới đây nhé.
Có rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về tính cách của con người mà chúng ta có thể sử dụng khi giới thiệu hay nhận xét về một người khác. Ngoài ra, để giao tiếp tiếng Nhật trôi chảy và viết văn thành thạo, người học phải có vốn từ vựng phong phú ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Những từ vựng này sẽ làm mở rộng kho kiến thức của bạn hơn đấy.
保守的な (ほしゅてきな) : Bảo thủ
分別がある (ふんべつがある) : Biết điều, khôn ngoan (Có sự phân biệt)
衝動的な (しょうどうてきな) : Bốc đồng
愉快な (ゆかいな) : Hài hước
気分屋の (きぶんやの) : Buồn rầu, ủ rũ
やる気がある (やるきがある) : Chí khí, có động lực
頑固な (がんこな ) : Cứng đầu
頼りになる (たよりになる) : Đáng tin cậy
素直な (すなおな) : Dễ bảo, ngoan ngoãn
冷静な (れいせいな) : Điềm đạm
風変りな (ふうがわりな) : Điên
大胆な (だいたんな) : Dũng cảm, táo bạo
寛大な (かんだいな) : Hào phóng
忘れっぽい (わすれっぽい) : Hay quên
自己中心的な (じこちゅうしんてきな) : Ích kỷ
客観的な (きゃっかんてきな) : Khách quan
引っ込み思案な (ひっこみじあんな) : Khép kín, thu mình
気が利く (きがきく) : Khôn khéo
ぼんやりした : Không chú ý
怠惰な (たいだな ) : Lười biếng, cẩu thả
賢い (かしこい) : Thông minh
頑張りや (がんばりや) : Luôn cố gắng hết mình
我慢強い (がまんづよい) : Kiên cường, giỏi chịu đựng
親しみ易い (したしみやすい) : Dễ gần, thân thiện
大人しい (おとなしい) : Trầm lặng, ít nói
忍耐強い (にんたいづよい) : Nhẫn nại
朗らかな (ほがらかな) : Vui vẻ cởi mở
正直な (しょうじきな) : Chính trực,thẳng thắn
嘘つきな (うそつきな) : Giả dối
内気な (うちきな) : Nhút nhát, hay xấu hổ
負けず嫌いな (まけずぎらいな) : Hiếu thắng
一途な (いちずな) : Chung thủy
素朴な (そぼくな) : Chân chất, hơi khờ khạo
温厚な (おんこうな) : Đôn hậu
穏やかな (おだやかな) : Ôn hòa, bình tĩnh
家庭的な (かていてきな) : Đảm đang
真面目な (まじめな) : Chăm chỉ, nghiêm túc
誠実な (せいじつな) : Thành thực
浮気な (うわきな) : Lăng nhăng
ユーモア : Hài hước
思いやり (おもいやり) : Thông cảm, quan tâm, để ý
包容力 (ほうようりょく) : Bao dung, độ lượng
面白い (おもしろい) : Thú vị.
熱心 (ねっしん) : Nhiệt tình.
明るい (あかるい) : Tươi sáng
優しい (やさしい) : Hiền lành
厳しい (きびしい) : Nghiêm khắc.
我が儘 (わがまま) : Ích kỷ
Những từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người trên đây sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp cũng như văn viết. Vậy bạn là người có tính cách như thế nào, hãy áp dụng các từ vựng tiếng Nhật này và nói cho TinEdu biết ngay nhé!
Bạn đã xem bài viết Học tiếng Nhật: Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người . Chúc các bạn có những giây phút thú vị và hữu ích nhé. Đừng quên để lại bình luận cho TinEdu để nhận được tư vấn nhanh nhất nhé.