Chào mừng bạn đã đến với Du Học TinEdu – Cổng Thông Tin Du Học Số 1 Việt Nam. Du học là một cơ hội lớn để trải nghiệm văn hoá, tiếp thu kiến thức mới và Tinedu mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin hữu ích về du học. Cùng tham khảo bài viết Một Số Câu Giao Tiếp Cơ Bản Bằng Tiếng Nhật để có thêm những thông tin hữu ích nhất nhé
Tiếng Nhật là 1 trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới nên việc tự học không hề dễ nếu bạn không có quyết tâm. Tuy nhiên, đất nước Nhật Bản luôn chiếm được cảm tình của nhiều sinh viên quốc tế trong đó có Việt Nam đến du học tại Nhật Bản, do tiếng Nhật luôn kích thích sự tò mò và ham học của giới trẻ. Họ muốn xem phim Nhật không cần vietsub, có thể nói chuyện xã giao với bạn bè bằng tiếng Nhật. Vì vậy, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn những câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật mà ai cũng dễ dàng học được, quan trọng là bạn phải có quyết tâm.
Cách nói xin chào trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật dùng để chào hỏi hoặc tạm biệt trong những trường hợp cụ thể.
Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chú thích |
おはようございます |
ohayou gozaimasu |
xin chào buổi sáng |
Chào hỏi đồng nghiệp, bạn bè khi bắt đầu một ngày mới |
こんにちは |
konnichiha |
Chào buổi chiều
|
Khi ra về hoặc tan ca |
こんばんは |
konbanwa |
Chào buổi tối |
Khi gặp nhau vào buổi tối |
おやすみなさい |
oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon |
Khi kết thúc cuộc nói chuyện giữa 2 hoặc nhiều người và trời đã khuya |
久々だな |
hisabisadân |
Đã lâu không gặp |
Khi không gặp nhau một thời gian dài |
よろしくお願いします |
yoroshiku onegai shimasu |
Làm bạn nhé |
Cách nói lịch sự trong lần đầu gặp gỡ |
もしもし |
Moshi moshi |
Xin chào |
Chào hỏi qua điện thoại |
さようなら |
sayonara |
Tạm biệt |
Khi kết thúc câu chuyện hoặc cuộc hẹn |
ありがとうございます |
Arigatou gozaimasu |
Xin cảm ơn |
Cảm ơn khi được ai đó giúp đỡ |
すみません |
sumimasen |
Xin lỗi |
Khi không giúp được việc gì cho ai hay va vào người khác, len qua đám đông |
おねがいします |
onegaishimasu |
Xin vui lòng/làm ơn |
Khi muốn nhờ vả hoặc có ý định làm phiền ai đó |
Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản ở trường học
Giới trẻ hiện nay họ thường dùng những câu đối đáp tiếng Nhật tương đối ngắn, dễ học và nếu nó có nghĩa trong tình huống nào đó, thì họ sẽ nói bằng tiếng Nhật thay vì tiếng Việt. Và những câu được dùng trong học đường thường là những câu sau đây.
Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
はじめましょう |
Hajimemashou |
Chúng ta bắt đầu nào |
おわりましょう |
owarimashou |
Kết thúc nào |
やすみましょう |
yasumimashou |
Nghỉ giải lao nào |
おねがいします |
onegaishimasu |
Làm ơn |
ありがとうございます |
arigatougozaimasu |
Xin cảm ơn |
すみません |
sumimasen |
Xin lỗi |
きりつ |
Kiritsu! |
Nghiêm ! |
どうぞすわってください |
Douzo suwattekudasai |
Xin mời ngồi |
わかりますか |
wakarimasuka |
Các bạn có hiểu không? |
はい、わかります |
Hai, wakarimasu |
Vâng, tôi hiểu rồi |
いいえ、わかりません |
Iie, wakarimasen |
Không, tôi chưa hiểu |
しけん/しゅくだい |
Shiken/shukudai |
Kỳ thi/bài tập về nhà |
しつもん/こたえ/れい |
Shitsumon/kotae/rei |
Câu hỏi/trả lời/ví dụ |
Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong đối thoại hàng ngày
Với những câu đối thoại hàng ngày bằng tiếng Nhật này, nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện được vốn từ của mình.
Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
げんき? |
Genki? |
Bạn có khỏe không? |
あんまり。 |
Anmari |
Khỏe thôi |
げんき。 げんき よ。 げんき だよ。 |
Genki
Genki yo (Nữ) Genki dayo (Nam) |
Tôi khỏe |
どう してて? |
Dou shitete? |
Dạo này mọi việc thế nào rồi? |
なに はなしてた の? |
Nani hanashiteta no? |
Mọi người đang nói chuyện gì vậy? |
べつ に なに も。 なに も。 |
Betsu ni nani mo. Nani mo. |
Không có gì mới |
べつ に かわんあい。 |
Betsu ni kawanao |
Không có gì đặc biệt cả. |
ひさしぶり ね。 ひさしぶり だね。 |
Hisashiburi ne. (nữ) Hisashiburi dane.(nam) |
Lâu rồi mới gặp lại |
なに かんがえてん? |
Nani kangaeten? |
Bạn đang lo lắng điều gì ? |
べつ に。 |
Betsu ni. |
Không có gì cả. |
かんがえ ごと してた。 |
Kangae goto shiteta |
Tôi chỉ nghĩ linh tinh chút thôi |
Trên đây là một số câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Nhật dành cho mọi đối tượng, nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật thì nên tìm tài liệu học tiếng Nhật để trau dồi thêm hoặc đến các trung tâm Nhật ngữ ở Việt Nam để tham gia các khóa học tiếng Nhật. Đó là nền tảng kiến thức vững chắc để bạn vươn xa hơn nếu có ý định du học tại Nhật Bản.
Bạn đã xem bài viết Một Số Câu Giao Tiếp Cơ Bản Bằng Tiếng Nhật . Chúc các bạn có những giây phút thú vị và hữu ích nhé. Đừng quên để lại bình luận cho TinEdu để nhận được tư vấn nhanh nhất nhé.