Chào mừng bạn đã đến với Du Học TinEdu – Cổng Thông Tin Du Học Số 1 Việt Nam. Du học là một cơ hội lớn để trải nghiệm văn hoá, tiếp thu kiến thức mới và Tinedu mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin hữu ích về du học. Cùng tham khảo bài viết Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng nhất để có thêm những thông tin hữu ích nhất nhé
Hiện nay có khác nhiều bạn đi du học Nhật Bản sau khi tốt nghiệp trường tiếng thì quyết định học tiếp lên trường nghề, đại học… đặc biệt là ngành cơ khí được các bạn nam chọn học rất nhiều. Tuy nhiên, vốn kiến thức được đào tạo ở trường Nhật ngữ chỉ đủ để giao tiếp các chủ đề hàng ngày, nếu muốn học chuyên sâu hơn bắt buộc phải trau dồi thêm tiếng Nhật chuyên ngành. Vì vậy, ngay từ bây giờ các bạn nên học càng nhiều từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí càng tốt.
Hy vọng 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, làm việc tại Nhật.
Kìm 釘抜き(くぎぬき)
Mỏ lết モンキーレンチ
Cờ lê スパナ
Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ
Dao 切れ刃(きれは)/バイト
Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ)
Kéo 鋏(はさみ)
Mũi khoan 教練(きょうれん)
Dây xích チェーン
Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ
Búa 金槌(かなづち)/ハンマー
Mỡ グリース/グリースガン
Đá mài 砥石(といし)
Dũa やすり
Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー
Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー
Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ)
Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし)
Mũi doa ブローチ
Panme マイクロ
Thước kẹp スライドキャリパス
Đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい)
Máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき)
Máy điều hòa nhiệt độ エアコン
Máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター
Lưỡi cưa ハックソーブレード
Thước trượt スライジング゙ルール
Bulong ヴォルト
Máy tiện 旋盤気(せんばんき)
Máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい)
Que hàn 溶接棒(ようせつぼう)
Máy hàn 溶接機(ようせつき)
Nam châm điện エレクトロマグネット
Máy đột dập ドリルプレス
Bóng đèn バルブ
Đèn huỳnh quang 蛍光灯(けいこうとう)
Máy biến áp スライダック/変圧器(へんあつき)
Công tắc スイッチ
Dây điện ワイヤ
Động cơ エンジン
Cầu chì 安全器(あんぜんき)
Cảm biến センサ
Ổ cắm điện ハウジング
Phích cắm điện プラグ
Dòng điện エレクトリック/電流(でんりゅう)
Tần số 周波数(しゅうはすう)
Pin Ăcqui セル/電池(でんち)
Điện tử 電子(でんし)
Điện áp 電圧(でんあつ)
Điện cao áp 電高圧(でんこうあつ)
Định mức 規制(きせい)/適正化(てきせいか)
Vòng quay ターン
Tốc độ quay ロールレート
Đương kính 円の直径(えんのちょっけい)
Quy ước 慣例(かんれい)
Sự cách điện インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん)
Công xuất アウトプット
Dung lượng 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう)
Mất điện , cúp điện 停電(ていでん)
Chu vi 周囲(しゅうい)
Ngoài 外(そと)
Trong 中(なか)
Đường kính. 口径(こうけい)
Đường kính ngoài. 外径(がいけい)
Đường kính trong. 内径(ないけい)
Máy ép 圧搾機(あつさくき)
Máy bơm ポンプ
Máy uốn (dùng uốn tôn) ベンダ
Khoan 穴あけ(あなあけ)drilling
Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn 穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい)hole-basis system of fits
Đột 穴抜き(あなぬき)piercing
Thiết bị đo アナログ計器(あなろぐけいき)analog/ analog instrument
Hốc dạng hàm ếch アンダーカットundercut
Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán 案内翼(あないよく)guide vane, stationary diffuser
Bu lông chốt, bu lông neo アンカーボルト anchor bolt
Bộ ổn áp, bộ ổn định 安定化補償器(あんていかほしょうき)stabilizer
Quản lý an toàn 安全管理(あんぜんかんり)safety management
Kho lưu trữ an toàn 安全在庫(あんぜんざいこ)safety stock
Sự chồn mối hàn アップセット溶接(アップセットようせつ)upset welding
Độ nhám 粗さ(あらさ)roughness
Rãnh đuôi én あり溝(ありみぞ)dovetail groove
Phèn アルマイトalumite
Nhôm アルミニウムaluminium
Hợp kim nhôm アルミニウム合金(アルミニウムごうきん)aluminum alloy
Bánh răng trung gian 遊び歯車(あそびはぐるま)idle gear
Hàn ép, hàn có áp lực 圧接(あっせつ)pressure welding
Động cơ cháy nhờ nén 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん)compression ignition engine
Chất lỏng nén 圧縮液(あっしゅくえき)compressed liquid
Tỉ lệ nén 圧縮比(あっしゅくひ)compression ratio
Tải trọng nén 圧縮荷重(あっしゅくかじゅう)compressive load
Quá trình nén, thì nén 圧縮行程(あっしゅくこうてい)compression stroke
Sự cán 圧延(あつえん)rolling
Máy cán 圧延機(あつえんき)rolling mill
Thép cán 圧延鋼材(あつえんこうざい)rolled steel, milled steel
Sự dập nổi 圧印加工(あついんかこう)rolling deformation
Năng lượng do áp suất 圧力エネルギ(あつりょくエネルギ)pressure energy
Nếu bạn đang có dự định học hoặc làm việc trong ngành cơ khí tại Nhật hãy học toàn bộ những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí này nhé! Chúc các bạn học tiếng Nhật thật tốt!
Bạn đã xem bài viết Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí thông dụng nhất . Chúc các bạn có những giây phút thú vị và hữu ích nhé. Đừng quên để lại bình luận cho TinEdu để nhận được tư vấn nhanh nhất nhé.