Chào mừng bạn đã đến với Du Học TinEdu – Cổng Thông Tin Du Học Số 1 Việt Nam. Du học là một cơ hội lớn để trải nghiệm văn hoá, tiếp thu kiến thức mới và Tinedu mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin hữu ích về du học. Cùng tham khảo bài viết Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng để có thêm những thông tin hữu ích nhất nhé
Để có thể sử dụng tốt tiếng Nhật trong công việc, cũng như cuộc sống thì bạn phải thường xuyên giao tiếp. Vì thế, việc sưu tầm các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật và thường xuyên rèn luyện, là một phương pháp giúp bạn giao tiếp tốt và có công việc với mức lương cao khi du học Nhật bản.
Vậy sau đây, chúng ta cùng đi tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng, được dùng nhiều trong sinh hoạt hàng ngày nhé.
1. Mẫu câu dùng để chào hỏi tại Nhật Bản
Tại Nhật Bản các lễ nghi, phép tắc rất quan trọng. Chính vì thế, các mẫu câu dùng để chào hỏi bằng tiếng Nhật, luôn là một trong những chủ đề trong giao tiếp quan trong nhất. Cụ thể:
STT |
Câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
やあ |
Yaa |
Xin chào |
2 |
おはようございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi sáng |
3 |
こんにちは |
Konnichiawa |
Chào buổi trưa |
4 |
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
5 |
ようこそいらっしゃいました |
Youkoso irasshai mashita |
Rất hân hạnh |
6 |
お元気ですか? |
Ogenki desuka? |
Bạn khỏe không? |
7 |
わたしは元気です。ありがとう |
Watashi wa genki desu. Arigato |
Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
8 |
あなたは? |
Anatawa? |
Còn bạn thì sao? |
9 |
ありがとう |
Arigatou |
Cảm ơn |
10 |
どういたしましてく |
Dou itashi mashite |
Không có chi/ Đừng khách sáo |
11 |
さみしかったです |
Samishi katta desu |
Tôi nhớ bạn rất nhiều |
12 |
最近どうですか? |
Saikin dou desuka? |
Dạo này sao rồi? |
13 |
変わりないです |
Kawari nai desu |
Không có gì cả |
14 |
おやすみなさい |
Oyasumi nasai |
Chúc ngủ ngon |
15 |
またあとで会いましょう |
Mata atode aimashou |
Gặp lại bạn sau |
16 |
さようなら |
Sayonara |
Tạm biệt |
2. Các mẫu câu dùng để giới thiệu bản thân
Khi đặt chân đến một đất nước xa lạ, việc giao tiếp và xây dựng cho chính mình một hệ thống mối quan hệ, với những người bạn ngoại quốc là điều vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, các bạn phải biết các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật dưới đây:
STT |
Câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
あなたは(英語/日本語)を話しますか? |
Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka? |
Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không? |
2 |
少しだけ |
Sukoshi dake |
Một chút thôi |
3 |
名前は何ですか? |
Namae wa nandesu ka? |
Tên bạn là gì? |
4 |
私は…です |
Watashi wa …desu |
Tên tôi là… |
5 |
はじめまして!/お会いできてうれしいです! |
Hajimemashite! / Oai dekite ureshii desu! |
Rất vui được gặp bạn |
6 |
あなたはとてもしんせつです |
Anata wa totemo shinsetsu desu |
Bạn thật tốt bụng |
7 |
どこの出身ですか? |
Doko no shusshin desu ka? |
Bạn đến từ đâu? |
8 |
アメリカ/日本からです |
Amerika/Nihon kara desu |
Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản |
9 |
私はアメリカ人です |
Watashi wa Amerika jin desu |
Tôi là người Mỹ |
10 |
どこに住んでいますか? |
Doko ni sun de imasu ka? |
Bạn sống ở đâu? |
11 |
私はアメリカ/日本に住んでいます |
Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu |
Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản |
12 |
ここは好きになりましたか? |
Kokowa suki ni narimashita ka? |
Bạn thích nơi này chứ? |
13 |
日本は素晴らしい国で |
Nihon ha subarashii kuni desu |
Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời |
14 |
お仕事は何ですか? |
Osigoto wa nandesu ka? |
Bạn làm nghề gì? |
15 |
ほんやく/会社員として働いています |
Honyaku/ kaishain to shiteharaiteimasu |
Tôi là một Phiên dịch viên/ Doanh nhân |
16 |
私は日本語が好きです |
Watashi wa nihongo ga suki desu |
Tôi thích Tiếng Nhật |
3. Mẫu câu dùng để chúc mừng bằng tiếng Nhật
Cũng như Việt Nam, tại Nhật cũng có các ngày lễ và tết. Vào các ngày này, người dân tổ chức ăn uống và chúc tụng nhau. Vậy bạn sẽ dùng những câu nào chúc mừng bằng tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu nội dung dưới đây để cùng nhau chúc tụng trong các dịp vui vẻ, sum vầy bên nhau bạn nhé.
STT |
Câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
がんばってね |
Ganbatte ne |
Chúc may mắn |
2 |
誕生日おめでとうございます |
omedetou gozaimasu |
Chúc mừng sinh nhật |
3 |
あけましておめでとうございます |
Akemashite omedetou gozaimasu |
Chúc mừng năm mới |
4 |
メリークリスマス |
Merii Kurisumasu |
Giáng sinh vui vẻ |
5 |
おめでとう |
Omedetou |
Xin chúc mừng |
6 |
(…) を楽しんでください |
(noun, etc) wo tanoshinde kudasai |
Hãy thưởng thức(…) |
7 |
いつか日本を訪れたい |
Itsuka nihon wo otozure tai |
Một ngày nào đó tôi sẽ tới thăm Nhật Bản |
8 |
Johnによろしくと伝えてください |
John ni yoroshiku to tsutaete kudasai |
Nói chào John giúp tôi |
9 |
お大事に |
Odaiji ni |
Chúc mọi tốt lành tới bạn |
10 |
おやすみなさい |
Oyasumi nasai |
Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp |
4. Mẫu câu dùng trong trường hợp cần trợ giúp bằng tiếng Nhật
Phải nói gì khi bạn cần sự hỗ trợ, đây chắc hẳn là một trong những chủ đề được quan tâm nhất, vì chẳng có gì khủng khiếp khi bạn gặp khó khăn nhưng không thể diễn đạt cho người khác biết. Cùng học các mẫu câu dùng trong trường hợp cần trợ giúp bằng tiếng Nhật dưới đây
STT |
Câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
迷ってしまいました |
Mayotte shimai mashita |
Tôi bị lạc mất rồi |
2 |
お手伝いしましょうか |
Otetsudai shimashouka |
Tôi có thể giúp gì cho bạn |
3 |
手伝ってくれますか |
Tetsudatte kuremasuka |
Bạn có thể giúp tôi không |
4 |
(トイレ/薬局) はどこですか |
(Toire/yakkyoku) wa doko desuka |
Nhà tắm công cộng/ hiệu thuốc ở đâu vậy |
5 |
まっすぐ行ってください。そして、 左/右にまがってください |
Massugu itte kudasai. Soshite, hidari / migi ni magatte kudasai |
Đi thẳng! Sau đó rẽ trái/phải! |
6 |
Johnを探しています |
John wo sagashite imasu |
Tôi đang tìm John |
7 |
ちょっと待ってください |
Chotto matte kudasai |
Làm ơn chờ một chút |
8 |
ちょっと待ってください |
Chotto matte kudasai |
Làm ơn giữ máy chờ tôi |
9 |
これはいくらですか |
Kore wa ikura desuka |
Cái này bao nhiêu tiền |
10 |
すみませんく |
Sumimasen |
Xin cho hỏi |
11 |
すみません |
Sumimasen |
Làm ơn(cho qua) |
12 |
私といっしょに来てください |
Watashi to issho ni kite kudasai |
Hãy đi cùng tôi |
5. Một số mẫu câu giao tiếp khác bằng tiếng Nhật
Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản hàng ngày là điều quan trọng nhất với tất cả những ai đang muốn cải thiện khả năng tiếng Nhật của mình. Bởi nó giúp bạn nhanh chóng kết nối với mọi người xung quanh qua những mẩu chuyện trò hàng ngày. Cụ thể như sau:
STT |
Câu |
Phiên Âm |
Nghĩa |
1 |
はい、どうぞ |
Hai, douzo |
Vâng, xin mời |
2 |
好きですか |
Suki desu ka |
Bạn có thích nó không |
3 |
ほんとに好きです |
Honto ni suki desu |
Tôi thực sự thích nó |
4 |
おなかが空きました。/のどがかわきました |
Onaka ga suki masita. / Nodo ga kawaki mashita |
Tôi đang đói/ khát |
5 |
ほんと |
Honto |
Thật ư |
6 |
見て |
Mite |
Nhìn kìa |
7 |
急いで |
Isoide |
Nhanh lên |
8 |
何時ですか |
Nanji desu ka |
Mấy giờ rồi |
9 |
これをください |
Kore wo kudasai |
Hãy đưa cho tôi |
10 |
大好きです。/あなたを愛しています |
Daisuki desu./ Anata wo aishite imasu |
Tôi yêu bạn |
11 |
調子が悪いです |
Choushi ga warui desu |
Tôi thấy không khỏe |
12 |
病院に行きたい |
Byouin ni ikitai |
Tôi cần đi bác sỹ |
13 |
いち、に、さん |
Ichi, ni, san |
Một, Hai, Ba |
14 |
よん、ご、ろく |
Yon, go, roku |
Bốn, năm, sáu |
15 |
なな(ひち)、はち、きゅう、じゅう |
Nana (shichi), hachi, kyuu, jyuu |
Bảy, tám, chín, mười |
Hy vọng thông tin về mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật, sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo. Bởi nó không chỉ giúp cho cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng hơn, mà nó còn giúp bạn dễ dàng có được công việc tốt với mức thu nhập tốt. Nếu chưa chắn chắn về việc đạt hiệu quả cao, hãy liên hệ với TinEdu để tham gia các khóa học tiếng Nhật tốt nhất.
Bạn đã xem bài viết Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng . Chúc các bạn có những giây phút thú vị và hữu ích nhé. Đừng quên để lại bình luận cho TinEdu để nhận được tư vấn nhanh nhất nhé.